Có 2 kết quả:

洗涤机 xǐ dí jī ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ ㄐㄧ洗滌機 xǐ dí jī ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) washer
(2) washing machine
(3) rinsing machine

Từ điển Trung-Anh

(1) washer
(2) washing machine
(3) rinsing machine